VN520


              

贓汙狼藉

Phiên âm : zāng wū láng jí.

Hán Việt : tang ô lang tạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因貪汙受賄而名聲敗壞, 至不可收拾的地步。《魏書.卷八九.酷吏傳.崔暹傳》:「初以秀才累遷南兗州刺史, 盜用官瓦, 贓汙狼藉, 為御史中尉李平所糾, 免官。」唐.白居易〈貶于尹躬洋州刺史制〉:「中書舍人于尹躬, 其弟皋謨, 贓汙狼藉。」