VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
贓款
Phiên âm :
zāng kuǎn.
Hán Việt :
tang khoản .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
追回贓款
贓誣 (zāng wú) : tang vu
贓物罪 (zāng wù zuì) : tang vật tội
贓汙狼藉 (zāng wū láng jí) : tang ô lang tạ
贓埋 (zāng mái) : tang mai
贓物 (zāng wù) : tang vật; tang chứng; của tham ô; vật hối lộ; của
贓官 (zāng guān) : tham quan; quan tham nhũng; tham quan ô lại; quan
贓銀 (zāng yín) : tang ngân
贓證 (zāng zhèng) : tang chứng; vật tham ô; của đút lót; của hối lộ
贓仗 (zāng zhàng) : tang trượng
贓款 (zāng kuǎn) : tang khoản
贓汙 (zāng wū) : tang ô
贓車 (zāng chē) : tang xa