Phiên âm : zèng wèi.
Hán Việt : tặng di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贈送、贈與。唐.李朝威《柳毅傳》:「宴罷, 辭別, 滿宮悽然。贈遺珍寶, 怪不可述。」也作「贈給」、「贈送」。