Phiên âm : zèng jià.
Hán Việt : tặng giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陪嫁。出嫁時, 娘家贈送的物品或陪侍。《儒林外史》第一三回:「此時采蘋已嫁人去了, 只有雙紅一個丫頭做了贈嫁。」