Phiên âm : zèng jiǎng.
Hán Việt : tặng tưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贈送獎品。例這次的通訊猜謎贈獎活動於月底截止, 請大家把握時間。贈送獎品。如:「這次的通訊猜謎贈獎活動於月底截止, 請大家把握時間。」