VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賽馬
Phiên âm :
sài mǎ.
Hán Việt :
tái mã.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
跑馬
, .
Trái nghĩa :
, .
賽馬場
賽夏族 (sài xià zú) : tái hạ tộc
賽普勒斯共和國 (sài pǔ lè sī gòng hé guó) : tái phổ lặc tư cộng hòa quốc
賽力散 (sài lì sǎn) : xê-rê-đan; thuỷ ngân a-xê-tát
賽神 (sài shén) : tái thần
賽鴿 (sài gē) : tái cáp
賽先生 (sài xiān shēng) : tái tiên sanh
賽璐珞 (sài lù luò) : xen-luy-lô-ít
賽球 (sài qiú) : tái cầu
賽普勒斯 (sài pǔ lè sī) : tái phổ lặc tư
賽珍珠 (sài zhēn zhū) : tái trân châu
賽會 (sài huì) : hành hương
賽馬 (sài mǎ) : tái mã
賽路神 (sài lù shén) : tái lộ thần
賽村社 (sài cūn shè) : tái thôn xã
賽跑 (sài pǎo) : tái bão
賽程 (sài chéng) : tái trình
Xem tất cả...