VN520


              

賽程

Phiên âm : sài chéng.

Hán Việt : tái trình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.比賽的日程。例此次比賽的賽程緊湊, 選手們必須具備良好的體力, 才足以應付。2.比賽的路程。例一般馬拉松賽的賽程為42.195公里。
1.比賽的日程。如:「賽程排定」、「賽程緊湊」。2.比賽的路程。如:「這次馬拉松賽賽程為三十公里。」


Xem tất cả...