Phiên âm : sài shén.
Hán Việt : tái thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設祭酬神。宋.陸游〈鏡湖女〉詩:「到家更約西鄰女, 明日湖橋看賽神。」