VN520


              

賽神

Phiên âm : sài shén.

Hán Việt : tái thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

設祭酬神。宋.陸游〈鏡湖女〉詩:「到家更約西鄰女, 明日湖橋看賽神。」


Xem tất cả...