Phiên âm : sài cūn shè.
Hán Việt : tái thôn xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時農家於農閒時所舉行的迎神賽會。元.關漢卿《單刀會》第四折:「大丈夫心別, 我覷這單刀會似賽村社。」