VN520


              

賦稟

Phiên âm : fù bǐng.

Hán Việt : phú bẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天生具有的智能、才能。宋.梅堯臣〈依韻公擇察推〉詩:「竊常恃賦稟, 平直如勁箭。」


Xem tất cả...