Phiên âm : zhèn jǐ.
Hán Việt : chẩn cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟給與。《後漢書.卷七六.循吏傳.第五訪傳》:「歲飢, 粟石數千, 訪乃開倉賑給, 以救其敝。」《五代史平話.梁史.卷上》:「仍開發義倉, 亟加賑給。」