VN520


              

賑給

Phiên âm : zhèn jǐ.

Hán Việt : chẩn cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟給與。《後漢書.卷七六.循吏傳.第五訪傳》:「歲飢, 粟石數千, 訪乃開倉賑給, 以救其敝。」《五代史平話.梁史.卷上》:「仍開發義倉, 亟加賑給。」