Phiên âm : zhèn tián.
Hán Việt : chẩn điền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供賑濟用的田地。《清會典.卷一七.戶部.尚書侍郎職掌五》:「有賑田, 有蘆田。」