VN520


              

賑田

Phiên âm : zhèn tián.

Hán Việt : chẩn điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供賑濟用的田地。《清會典.卷一七.戶部.尚書侍郎職掌五》:「有賑田, 有蘆田。」