VN520


              

賑款

Phiên âm : zhèn kuǎn.

Hán Việt : chẩn khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khoản tiền để cứu tế. ◎Như: giá thứ thủy tai đích chẩn khoản, dĩ do tương quan đan vị bát cấp tai dân 這次水災的賑款, 已由相關單位撥給災民.