Phiên âm : zhèn kuǎn.
Hán Việt : chẩn khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Khoản tiền để cứu tế. ◎Như: giá thứ thủy tai đích chẩn khoản, dĩ do tương quan đan vị bát cấp tai dân 這次水災的賑款, 已由相關單位撥給災民.