Phiên âm : zhèn qióng jì fá.
Hán Việt : chẩn cùng tế phạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟貧窮匱乏的人。《舊唐書.卷五五.李軌傳》:「家富於財, 賑窮濟乏, 人亦稱之。」