VN520


              

賈儈

Phiên âm : gǔ kuài.

Hán Việt : cổ quái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圖利的商人。宋.朱松〈上李參政書〉:「下至衰世, 士不復講明道義之要, 而惟勢利之徇, 乃無以異於賈儈之交。」


Xem tất cả...