Phiên âm : hè lǐ.
Hán Việt : hạ lễ .
Thuần Việt : quà mừng; quà tặng; lễ vật chúc mừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quà mừng; quà tặng; lễ vật chúc mừng. 祝賀是贈送的禮物.