VN520


              

賀節

Phiên âm : hè jié.

Hán Việt : hạ tiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

祝賀節慶愉快。《儒林外史》第二回:「想這新年大節, 老爺衙門裡, 三班六房, 那一位不送帖子來, 我怎好不去賀節。」


Xem tất cả...