Phiên âm : hè shòu.
Hán Việt : hạ thọ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祝賀壽辰。通常用於對老年人。例今天是爺爺八十大壽, 親朋好友都來賀壽。祝賀壽辰。通常用於對老年人。如:「今天是爺爺八十大壽, 親朋好友都來賀壽。」