Phiên âm : hè biǎo.
Hán Việt : hạ biểu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時國家有慶典武功時, 臣子呈給帝王的祝賀文書。《南史.卷二五.垣護之傳》:「高帝即位, 方鎮皆有賀表。」