VN520


              

賀表

Phiên âm : hè biǎo.

Hán Việt : hạ biểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊時國家有慶典武功時, 臣子呈給帝王的祝賀文書。《南史.卷二五.垣護之傳》:「高帝即位, 方鎮皆有賀表。」


Xem tất cả...