Phiên âm : hè chén.
Hán Việt : hạ thầm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
祝賀的誠意。例謹函致意, 聊表賀忱。祝賀的誠意, 如:「謹函致意, 聊表賀忱。」也作「賀悃」。