VN520


              

貿首

Phiên âm : mào shǒu.

Hán Việt : mậu thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積怨很深, 都想取得對方的首級。《戰國策.楚策二》:「甘茂與樗里疾貿首之讎也。」


Xem tất cả...