VN520


              

貿貿

Phiên âm : mào mào.

Hán Việt : mậu mậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眼睛看不清楚的樣子。《禮記.檀弓下》:「有餓者蒙袂輯屨, 貿貿然來。」2.昏瞶的樣子。明.李昌祺《剪燈餘話.卷四.泰山御史傳》:「庸庸俗土, 貿貿迂儒。」


Xem tất cả...