Phiên âm : mào mào.
Hán Việt : mậu mậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.眼睛看不清楚的樣子。《禮記.檀弓下》:「有餓者蒙袂輯屨, 貿貿然來。」2.昏瞶的樣子。明.李昌祺《剪燈餘話.卷四.泰山御史傳》:「庸庸俗土, 貿貿迂儒。」