Phiên âm : mào yì é.
Hán Việt : mậu dịch ngạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
買賣交易的金額。例今年公司的對美貿易額比去年增加了百分之五。買賣交易的金額。如:「今年公司的對美貿易額比去年增加了百分之五。」