VN520


              

貿易額

Phiên âm : mào yì é.

Hán Việt : mậu dịch ngạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買賣交易的金額。例今年公司的對美貿易額比去年增加了百分之五。
買賣交易的金額。如:「今年公司的對美貿易額比去年增加了百分之五。」


Xem tất cả...