VN520


              

貿易收支

Phiên âm : mào yì shōu zhī.

Hán Việt : mậu dịch thu chi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由於商品輸出和輸入等交易行為, 所產生的收入和支出, 稱為「貿易收支」。


Xem tất cả...