VN520


              

貿易自由化

Phiên âm : mào yì zì yóu huà.

Hán Việt : mậu dịch tự do hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

政府對本國貿易, 不加以干涉或統制, 讓它自由發展、競爭的方式。如:「民主國家的經濟, 大都是採取貿易自由化政策。」


Xem tất cả...