VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貽誤
Phiên âm :
yí wù.
Hán Việt :
di ngộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
貽誤后學
貽笑大方 (yí xiào dà fāng) : làm trò cười cho người trong nghề; làm trò hề cho
貽羞萬年 (yí xiū wàn nián) : di tu vạn niên
貽範古今 (yí fàn gǔ jīn) : di phạm cổ kim
貽笑千秋 (yí xiào qiān qiū) : di tiếu thiên thu
貽笑千古 (yí xiào qiān gǔ) : di tiếu thiên cổ
貽笑萬世 (yí xiào wàn shì) : di tiếu vạn thế
貽害 (yí hài) : di hại
貽靈 (yí líng) : Di Linh
貽誚多方 (yí qiào duō fāng) : di tiếu đa phương
貽人口實 (yí rén kǒu shí) : lỡ miệng để người đàm tiếu
貽誤 (yí wù) : di ngộ
貽笑 (yí xiào) : di tiếu
貽貝 (yí bèi) : di bối
貽燕 (yí yàn) : di yến
貽羞 (yí xiū) : di tu
貽訓 (yí xùn) : di huấn
Xem tất cả...