Phiên âm : yí xiào qiān qiū.
Hán Việt : di tiếu thiên thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受世世代代的人所譏笑。《隋唐演義》第四七回:「到底甘盡苦來, 一身不保, 落得貽笑千秋。」也作「貽笑千古」、「貽笑萬世」。