VN520


              

貽笑千秋

Phiên âm : yí xiào qiān qiū.

Hán Việt : di tiếu thiên thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受世世代代的人所譏笑。《隋唐演義》第四七回:「到底甘盡苦來, 一身不保, 落得貽笑千秋。」也作「貽笑千古」、「貽笑萬世」。


Xem tất cả...