Phiên âm : yí xùn.
Hán Việt : di huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傳給後人的格言。《晉書.卷七二.郭璞傳.史臣曰》:「夫語怪徵神, 伎成則賤。前修貽訓, 鄙乎茲道。」