Phiên âm : yí xiū.
Hán Việt : di tu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
令人蒙羞。例他若繼續為所欲為, 只是危害社會, 貽羞家人而已。令人蒙羞。如:「他若繼續為所欲為, 只是危害社會, 貽羞家人而已。」