VN520


              

貽羞

Phiên âm : yí xiū.

Hán Việt : di tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

令人蒙羞。例他若繼續為所欲為, 只是危害社會, 貽羞家人而已。
令人蒙羞。如:「他若繼續為所欲為, 只是危害社會, 貽羞家人而已。」


Xem tất cả...