VN520


              

費錢

Phiên âm : fèi qián.

Hán Việt : phí tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 花錢, .

Trái nghĩa : 便宜, 省錢, .

耗用錢財。《北史.卷三八.裴俠傳》:「俠聞之, 許其自首, 貴自言隱費錢五百萬。」


Xem tất cả...