Phiên âm : fèi qián.
Hán Việt : phí tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 花錢, .
Trái nghĩa : 便宜, 省錢, .
耗用錢財。《北史.卷三八.裴俠傳》:「俠聞之, 許其自首, 貴自言隱費錢五百萬。」