Phiên âm : fèi jìn xīn jī.
Hán Việt : phí tận tâm cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 化盡心血, .
Trái nghĩa : , .
用盡心思, 想盡辦法。例他費盡心機想升官發財, 結果是白忙一場。用盡心思, 想盡辦法。《通俗常言疏證.心意.費盡心機》引《琵琶記劇》:「常懷憂悶, 費盡心機。」