Phiên âm : fèi jìn jīng shén.
Hán Việt : phí tận tinh thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
耗盡力氣和心思。元.關漢卿《救風塵》第一折:「數載間費盡精神, 到今朝纔許成親。」