VN520


              

費盡精神

Phiên âm : fèi jìn jīng shén.

Hán Việt : phí tận tinh thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

耗盡力氣和心思。元.關漢卿《救風塵》第一折:「數載間費盡精神, 到今朝纔許成親。」


Xem tất cả...