Phiên âm : fèi xīn fèi lì.
Hán Việt : phí tâm phí lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花費心神, 耗費人力。《紅樓夢》第六八回:「少不還要嬸嬸費心費力, 將外頭的事壓住了纔好。」