VN520


              

費心費力

Phiên âm : fèi xīn fèi lì.

Hán Việt : phí tâm phí lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花費心神, 耗費人力。《紅樓夢》第六八回:「少不還要嬸嬸費心費力, 將外頭的事壓住了纔好。」


Xem tất cả...