Phiên âm : fèi jìn chún shé.
Hán Việt : phí tận thần thiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 脣焦舌敝, 舌敝脣焦, .
Trái nghĩa : , .
說盡所有的話。如:「大家費盡脣舌, 才說服了他。」