VN520


              

費眼

Phiên âm : fèi yǎn.

Hán Việt : phí nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傷耗眼力。如:「這本書上的字很小, 太費眼。」


Xem tất cả...