Phiên âm : fèi lǜ.
Hán Việt : phí suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
費用的比率與標準。例保險費率、計程車費率費用的比率與標準。如:「保險費率」、「計程車費率」。