Phiên âm : fèi luò méng.
Hán Việt : phí lạc mông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種昆蟲分泌的化學物質。具有引誘、刺激或阻遏作用。此種物質近年來被用於研究昆蟲的行為, 或用於防治某些特別的害蟲。