Phiên âm : fèi shǒu.
Hán Việt : phí thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
麻煩。《紅樓夢》第五二回:「明兒穿什麼衣裳?今兒晚上好打點齊備了, 省的明兒早起費手。」