VN520


              

費手

Phiên âm : fèi shǒu.

Hán Việt : phí thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

麻煩。《紅樓夢》第五二回:「明兒穿什麼衣裳?今兒晚上好打點齊備了, 省的明兒早起費手。」


Xem tất cả...