Phiên âm : fèi xīn jī.
Hán Việt : phí tâm cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用盡心思。如:「言事已成定局, 你再怎麼費心機也沒用了。」