Phiên âm : guì xiǎn.
Hán Việt : quý hiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 貴要, 顯要, .
Trái nghĩa : , .
尊貴顯赫, 有名望的人。例出入這間五星級飯店的賓客, 大都是一些達官貴顯。尊貴顯赫, 有名望的人。如:「達官貴顯」。