Phiên âm : guì jìn.
Hán Việt : quý cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
居於顯要地位且親近君主的人。唐.白居易〈與元九書〉:「聞秦中吟, 則權豪貴近者相目而變色矣。」