VN520


              

貴近

Phiên âm : guì jìn.

Hán Việt : quý cận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

居於顯要地位且親近君主的人。唐.白居易〈與元九書〉:「聞秦中吟, 則權豪貴近者相目而變色矣。」


Xem tất cả...