VN520


              

貴地

Phiên âm : guì dì.

Hán Việt : quý địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敝地, .

尊稱他人的所在地。如:「請問貴地有那些風景名勝?」


Xem tất cả...