Phiên âm : guì jiǎ zǐ.
Hán Việt : quý giáp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詢問他人年齡的敬詞。《官話指南.卷一.應對須知》:「『尊行排幾?』『我居長。』『貴甲子?』『我還小哪!今年二十四歲。』」