VN520


              

貴甲子

Phiên âm : guì jiǎ zǐ.

Hán Việt : quý giáp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詢問他人年齡的敬詞。《官話指南.卷一.應對須知》:「『尊行排幾?』『我居長。』『貴甲子?』『我還小哪!今年二十四歲。』」


Xem tất cả...