VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貴子
Phiên âm :
guì zǐ.
Hán Việt :
quý tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
喜生貴子
貴仕 (guì shì) : quý sĩ
貴人多忘事 (guì rén duō wàng shì) : quý nhân đa vong sự
貴賓 (guì bīn) : quý khách; khách quý; thượng khách
貴不凌賤 (guì bù líng jiàn) : quý bất 凌 tiện
貴手高抬 (guì shǒu gāo tái) : quý thủ cao đài
貴妃醉酒 (guì fēi zuì jiǔ) : quý phi túy tửu
貴陽市 (guì yáng shì) : quý dương thị
貴上 (guì shàng) : quý thượng
貴賤無二 (guì jiàn wú èr) : quý tiện vô nhị
貴甲子 (guì jiǎ zǐ) : quý giáp tử
貴顯 (guì xiǎn) : quý hiển
貴人 (guì rén) : quý nhân; người sang
貴耳賤目 (guì ěr jiàn mù) : quý nhĩ tiện mục
貴遠賤近 (guì yuǎn jiàn jìn) : quý viễn tiện cận
貴國 (guì guó) : quý quốc
貴嬪 (guì pín) : quý tần
Xem tất cả...