Phiên âm : guì yuǎn jiàn jìn.
Hán Việt : quý viễn tiện cận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
推崇古代的事物, 而輕賤當今的。《文選.曹丕.典論論文》:「常人貴遠賤近, 向聲背實, 又患闇於自見。」也作「貴古賤今」、「貴遠鄙近」、「愛遠惡近」。