Phiên âm : guì guó.
Hán Việt : quý quốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 敝國, .
尊稱他人的國家。例貴國的科技發達, 人民知禮守法, 是我國學習的榜樣。尊稱他人的國家。如:「貴國的科技發達, 是敝國學習的榜樣。」