VN520


              

貴國

Phiên âm : guì guó.

Hán Việt : quý quốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 敝國, .

尊稱他人的國家。例貴國的科技發達, 人民知禮守法, 是我國學習的榜樣。
尊稱他人的國家。如:「貴國的科技發達, 是敝國學習的榜樣。」


Xem tất cả...