Phiên âm : guì xù.
Hán Việt : quý tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 令坦, 令婿, .
Trái nghĩa : , .
稱謂。尊稱他人的女婿。如:「王老, 貴婿的生意真是越作越大了。」