VN520


              

貴婿

Phiên âm : guì xù.

Hán Việt : quý tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 令坦, 令婿, .

Trái nghĩa : , .

稱謂。尊稱他人的女婿。如:「王老, 貴婿的生意真是越作越大了。」


Xem tất cả...