VN520


              

貴幹

Phiên âm : guì gàn.

Hán Việt : quý cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱人所作之事的敬詞。《官話指南.卷四.官話問答》:「兄臺這一向少見, 是有甚麼貴幹去了麼?」《老殘遊記》第七回:「你老貴姓?來此有何貴幹?」


Xem tất cả...