Phiên âm : guì bīn kǎ.
Hán Việt : quý tân tạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商家為招攬顧客, 提供給消費者有關商品折扣或各項服務的證明卡片。