VN520


              

貴賓卡

Phiên âm : guì bīn kǎ.

Hán Việt : quý tân tạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商家為招攬顧客, 提供給消費者有關商品折扣或各項服務的證明卡片。


Xem tất cả...